--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ apparent movement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dhahran
:
thị trấn có nhiều dầu mỏ ở phía đông Ả-rập Xê-út, trên vịnh Ba-tư
+
ghé mắt
:
Glue one's eyes tọGhé mắt nhìn qua khe cửa sổTo glue one's eyes to a gap in the window
+
unreel
:
tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...)
+
beacon light
:
lửa hiệu
+
comfortableness
:
sự thoải mái.he is a man who enjoys his comfortAnh ấy là một người thích sự nhàn hạ.she longed for the comfortableness of her armchairCô ấy nằm dài thư giãn trên chiếc ghế bành.